Người Điền Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì

Người Điền Khảo Sát Tiếng Anh Là Gì

Cho em hỏi bài thi khảo sát tiếng anh có cấu trúc đề giống IELTS hay TOEIC ạ? Nhà trường có công bố chính thức cấu trúc đề không ạ?

Khảo sát khách hàng CSAT (Customer Satisfaction Score)

Khảo sát CSAT thường được sử dụng để đánh giá trực tiếp sự hài lòng của khách hàng ngay sau mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. Câu hỏi khảo sát CSAT thường được sử dụng là: “Từ thang điểm 1 – 5, bạn đánh giá mức độ hài lòng với sản phẩm/dịch vụ như thế nào?”.

Công thức tính CSAT = (Số khách hàng hài lòng/Tổng số khách hàng tham gia khảo sát) x 100.

Các hình thức khảo sát khách hàng phổ biến nhất hiện nay

Tuỳ vào mục đích khảo sát mà doanh nghiệp có thể sử dụng hình thức khảo sát khác nhau. Dưới đây là 5 hình thức khảo sát khách hàng được các doanh nghiệp sử dụng phổ biến nhất hiện nay:

Mẫu form khảo sát khách hàng đúng chuẩn

Các bạn có thể tham khảo và tải về các mẫu form khảo sát phù hợp dưới đây:

Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng chính là cách tốt nhất để doanh nghiệp có thể xác định những khách hàng thực sự yêu thích sản phẩm/dịch vụ và tìm cách gia tăng sự hài lòng. Trước khi xây dựng bảng khảo sát, hy vọng những thông tin mà Vieclam24h.vn chia sẻ trên sẽ thực sự hữu ích và giúp doanh nghiệp gia tăng tỷ lệ trả lời cao nhất có thể.

ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤXem thêm >ㅤㅤㅤ

Bên cạnh đó, Vieclam24h.vn cung cấp công cụ tạo CV online với hàng trăm mẫu CV hoàn toàn miễn phí. Ngoài nội dung đúng chuẩn dựa theo vị trí công việc và lĩnh vực ứng tuyển, các bạn có thể thỏa sức sáng tạo CV cá nhân với chức năng tùy chỉnh màu sắc, nội dung, bố cục,… để tìm việc nhanh chóng tại môi trường làm việc mơ ước.

Xem thêm: Gemini AI là gì? Liệu có phải đối thủ cạnh tranh đáng gờm của ChatGPT?

Giám sát trong tiếng Anh được gọi là “Monitor”, có cách đọc phiên âm là /ˈmɒn.ɪ.tər/.

Giám sát “Monitor” là một hoạt động hoặc quá trình theo dõi, kiểm tra và quản lý một sự kiện, tình huống, hoạt động, hoặc hệ thống để đảm bảo rằng chúng diễn ra một cách đúng đắn, an toàn và hiệu quả. Việc giám sát có thể được thực hiện để đảm bảo tuân thủ các quy định, chính sách hoặc tiêu chuẩn, cũng như để phát hiện và ngăn chặn sự cố hoặc vấn đề có thể xảy ra.

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Với những chia sẻ trong bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu hết ý nghĩa của khảo sát tiếng anh là gì và cách dùng từ trong giao tiếp thực tế. Nếu bạn cảm thấy những kiến thức này bổ ích thì hãy Like, Share cho bạn bè mình cùng học nhé, Studytienganh chúc các bạn đạt nhiều thành tích trong tiếng anh!

Trong thị trường kinh doanh cạnh tranh gay gắt như hiện nay, thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng là chìa khóa vàng giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân họ. Khảo sát khách hàng là cách tuyệt vời để doanh nghiệp có cơ hội tìm hiểu sâu hơn về khách hàng mục tiêu cũng như đo lường sự hài lòng của họ dành cho doanh nghiệp. Hãy cùng Nghề Nghiệp Việc Làm 24h tìm hiểu sâu hơn về các hình thức khảo sát khách hàng và quy trình làm bảng khảo sát khách hàng hiệu quả qua bài viết dưới đây nhé!

Khảo sát trải nghiệm người dùng

Các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử thường sử dụng bảng khảo sát khách hàng để đánh giá trải nghiệm người dùng trên website/app, thu thập ý kiến và đưa ra trải nghiệm tốt hơn. Các khảo sát thường xuất hiện dưới dạng câu hỏi trắc nghiệm khi người dùng sử dụng trang web/app. Dựa vào đó, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa nội dung hoặc nâng cấp trải nghiệm của khách hàng trên trang web hiệu quả hơn.

Lựa chọn hình thức khảo sát phù hợp

Hãy phân tích và xem xét hình thức khảo sát nào dễ triển khai, phù hợp với mục đích của doanh nghiệp cũng như tạo sự thuận tiện nhất cho khách hàng. Doanh nghiệp có thể kết hợp nhiều hình thức khảo sát khác nhau.

Khảo sát khách hàng NPS (Net Promoter Score)

Đây là hình thức khảo sát nhằm đo lường mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. NPS còn giúp xác định các khách hàng đang phản hồi tiêu cực hoặc có ý định chuyển sang đối thủ cạnh tranh.

Để thực hiện hình thức khảo sát khách hàng này, các doanh nghiệp thường sử dụng tin nhắn văn bản, email hoặc hộp thoại pop-up (nổi lên) trên trang web. Câu hỏi đầu thường được sử dụng là “Dựa trên thang điểm từ 0 – 10, bạn có sẵn sàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi đến cho người khác?”.

Khảo sát NPS phân loại khách hàng thành 3 nhóm:

Công thức tính NPS = (Tỉ lệ Promoters – Tỉ lệ Detractors) x 100%.

Linh động phương pháp khảo sát khách hàng

Hãy tự hỏi “Tôi gửi bảng khảo sát bằng cách nào?” và “Khách hàng hoạt động tích cực nhất ở đâu?”. Doanh nghiệp có thể thực hiện một trong những phương pháp khảo sát sau:

Khảo sát trực tiếp (Direct surveys): Phương pháp này giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm/dịch vụ và thu thập phản hồi khách hàng ngay lập tức. Mặc dù phương pháp này đạt được tỉ lệ phản hồi lên tới 90% nhưng chi phí cao, đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực.

Khảo sát trên thiết bị cầm tay: Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ hoặc ứng dụng khảo sát trên thiết bị di động. Phương pháp này vừa đảm bảo tính chân thực trong quá trình khảo sát vừa tiết kiệm thời gian, chi phí hiệu quả.

Khảo sát qua điện thoại (Telephone surveys): Ưu điểm của phương pháp này là tiết kiệm chi phí và nguồn lực. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có tỉ lệ phản hồi 50 – 60% do gặp khó khăn trong việc thuyết phục khách hàng tham gia khảo sát.

Khảo sát qua email (Mail surveys): Đây là phương pháp khảo sát tương đối linh hoạt, dễ triển khai và quản lý. Tuy nhiên, tỷ lệ phản hồi thấp chỉ từ 3 – 15%, hơn nữa, khách hàng có thể cho vào hộp thư rác khi bị làm phiền.

Khảo sát trực tuyến (Online surveys): Đây là phương pháp khảo sát đơn giản và ít tốn kém nhất nhưng lại có tỷ lệ phản hồi khó dự đoán nhất. Hiện nay, một số doanh nghiệp có thể thúc đẩy khách hàng tham gia khảo sát bằng cách tặng voucher, mã giảm giá,… sau khi hoàn thành phiếu khảo sát.

Nói không với các thuật ngữ khó hiểu

Phiếu khảo sát ý kiến về sản phẩm/dịch vụ nên được thiết kế đơn giản, dễ đọc, dễ hiểu; như vậy thì khách hàng mới tiếp cận và hiểu rõ nội dung khảo sát.

Quy trình xây dựng form khảo sát khách hàng hiệu quả

Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ vấn đề cần làm khảo sát là gì. Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần trả lời các câu hỏi:

Đây chính là căn cứ để doanh nghiệp chọn đúng điểm chạm trong quá trình mua hàng để tiến hành khảo sát.

Các mẫu câu có từ “Monitor” với nghĩa là “giám sát” và dịch sang tiếng Việt

Giám sát tiếng Anh là gì? Giám sát tiếng Anh là “Supervise” /ˈsuː.pər.vaɪz/, “Monitoring” /ˈmɒn.ɪ.tər.ɪŋ/ hoặc “Oversee” /ˌəʊ.vəˈsiː/.

Giám sát là quá trình theo dõi, kiểm soát và đảm bảo rằng mọi hoạt động, quy trình hoặc dự án diễn ra đúng theo kế hoạch và tiêu chuẩn đã định. Người giám sát có nhiệm vụ theo dõi và đảm bảo sự tuân thủ các quy định, quy trình, và mục tiêu đã được thiết lập. Đồng thời xử lý các vấn đề phát sinh để đảm bảo sự suôn sẻ của quá trình.

Phân tích kết quả bảng khảo sát

Thu thập kết quả khảo sát mang đến cho doanh nghiệp những dữ liệu ý nghĩa để cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Hãy tận dụng tối đã kết quả khảo sát để triển khai các chương trình Marketing hoặc chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp.

Khảo sát sản phẩm/dịch vụ sắp ra mắt

Đây là hình thức khảo sát giúp doanh nghiệp xác định phản ứng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ sắp ra mắt nhằm đánh giá khả năng mua của khách hàng. Dựa vào đó, doanh nghiệp có thể cải thiện sản phẩm/dịch vụ trước khi tung ra thị trường. Thông thường, doanh nghiệp sẽ cho phép khách hàng dùng thử sản phẩm và gửi bảng giá sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.

Giải quyết phản hồi tiêu cực

Doanh nghiệp cần liên hệ với các khách hàng có phản hồi tiêu cực khi tham gia khảo sát. Hãy thể hiện sự đồng cảm với tình hình cụ thể của khách hàng, xin lỗi vì sự bất tiện và sửa lỗi cũng như cung cấp các giải pháp để khắc phục sự cố như hoàn tiền hoặc phiếu giảm giá. Bằng cách khắc phục vấn đề nhanh chóng, doanh nghiệp có cơ hội giữ chân khách hàng thành công.

Thứ tự câu hỏi khảo sát về sản phẩm/dịch vụ

Khách hàng thường bị dẫn dắt bởi câu hỏi đầu tiên. Doanh nghiệp có 2 cách sắp xếp thứ tự phiếu khảo sát ý kiến là tổng quát đến cụ thể hoặc cụ thể đến tổng quát. Ví dụ:

Thứ tự câu trả lời cũng gây ảnh hưởng tới phản hồi của khách hàng. Đặc biệt là khi câu hỏi khảo sát về sản phẩm/dịch vụ có nhiều đáp án. Hãy phân bố câu trả lời hợp lý để khách hàng không quá tập trung vào một đáp án duy nhất.

Khảo Sát trong Tiếng Anh là gì?

Khảo sát thường được dịch nghĩa trong tiếng anh là "Survey". Đây là một khái niệm chỉ về một phương pháp thu thập thông tin từ các cá nhân hoặc tổ chức, gọi chung là mẫu khảo sát, nhằm tìm hiểu về mẫu đó đưa ra với sự phổ biến lớn hơn.

Thông thường, các cuộc khảo sát sẽ được chia thành nhiều dạng, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau và những đặc trưng nhất định.

Khảo sát trong tiếng anh dùng như thế nào?

Nghĩa tiếng anh của khảo sát là Survey.

Survey được phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

Theo Anh - Anh: [ ˈsɜːveɪ , səˈveɪ]

Theo Anh - Mỹ: [ ˈsɜːrveɪ , sərˈveɪ]

Trong câu, Survey vừa có thể là danh từ vừa có thể là động từ.

Khi Survey là một danh từ sẽ được dùng để kiểm tra ý kiến, hành vi, v.v., được thực hiện bằng cách đặt câu hỏi cho mọi người. Hay hiểu theo cách khác là một tập hợp các câu hỏi mà mọi người được yêu cầu để thu thập thông tin hoặc tìm hiểu ý kiến ​​của họ hoặc thông tin thu thập được bằng cách hỏi nhiều người cùng một câu hỏi. Ngoài ra, danh từ Survey còn diễn đạt sự đo đạc và ghi lại các chi tiết của một khu đất.

Với vai trò là một động từ, Survey sử dụng để đặt câu hỏi cho mọi người nhằm tìm hiểu về ý kiến ​​hoặc hành vi của họ, hay để xem xét hoặc kiểm tra tất cả một cái gì đó, đặc biệt là cẩn thận. Trong xây dựng, động từ Survey được dùng khi một tòa nhà được khảo sát, nó sẽ được kiểm tra cẩn thận bởi một người được đào tạo đặc biệt, để phát hiện xem có điều gì sai trái với cấu trúc của nó hay không.

Các từ đồng nghĩa của Survey như examine, look at carefully, inspect,...

Thông tin chi tiết về khảo sát trong tiếng anh

Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ dưới đây để giúp bạn hiểu hơn về khảo sát tiếng anh là gì:

Các ví dụ cụ thể về khảo sát trong tiếng anh